Có 2 kết quả:
废话 fèi huà ㄈㄟˋ ㄏㄨㄚˋ • 廢話 fèi huà ㄈㄟˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonsense
(2) rubbish
(3) superfluous words
(4) You don't say!
(5) No kidding! (gently sarcastic)
(2) rubbish
(3) superfluous words
(4) You don't say!
(5) No kidding! (gently sarcastic)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonsense
(2) rubbish
(3) superfluous words
(4) You don't say!
(5) No kidding! (gently sarcastic)
(2) rubbish
(3) superfluous words
(4) You don't say!
(5) No kidding! (gently sarcastic)
Bình luận 0